Cùi chỏ
MeSH | D004550 |
---|---|
TA | A01.1.00.023 |
Latinh | articulatio cubiti |
FMA | 24901 |
Cùi chỏ
MeSH | D004550 |
---|---|
TA | A01.1.00.023 |
Latinh | articulatio cubiti |
FMA | 24901 |
Thực đơn
Cùi chỏLiên quan
Cùi dừa khô Cùi dừa Cùi Chu Cùi chỏ Cùi dìa Củi Cuil Cuiabá Cui CuinchyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cùi chỏ